So sánh Air Blade 125 và 150 – Nên chọn mua xe nào là hợp lý?

Honda Air Blade là dòng xe tay ga phổ biến tại Việt Nam, được đánh giá cao về thiết kế hiện đại, động cơ mạnh mẽ và công nghệ tiên tiến. Trong đó, Air Blade 125 và Air Blade 150 là hai phiên bản được ưa chuộng nhất. Vậy nên chọn mẫu xe nào? Cùng phân tích sự khác biệt giữa hai phiên bản này cùng Xe Máy Duy Phong nhé:

I – So Sánh Air blade 125 và 150

1.Thiết kế

Về tổng thể, Honda Air Blade 125 và 150 có thiết kế gần như giống nhau với kiểu dáng thể thao, góc cạnh và hiện đại. Cả hai đều được Honda thể hiện nét độc phát, sự đẳng cấp khác biệt, khi nhìn vào bề ngoài có thể thấy diện mạo chữ “X” của xe cùng các đường nét được xử lý dứt khoát, gọn gàng.

2. Màu sắc xe

Sự khác biệt nhất ở hai phiên bản này có lẽ chính là màu sắc của tem chiếc xe, hiện tại Air Blade phiên bản 125cc có 5 tem màu bao gồm: đỏ đen, xanh đen, xám đen, xanh đen, trắng đen và màu đen nhám vàng đồng. Còn ở khối động cơ 150cc, xe chỉ có 4 tem màu phiên bản truyền thống bao gồm: xanh bạc đen, đỏ bạc đen, xám đen bạc và xanh xám đen.

 

3. Màu sắc yên xe

Để dễ nhận biết giữa Air Blade 125 và 150 chính là màu sắc yên xe của hai phiên bản. Ở phiên bản 125 phần yên chỉ có màu đen, còn ở phiên bản 150 phần yên được thiết kế 2 màu đen và nâu.

4. Cốp xe

Dung tích phần cốp xe Air Blade 150 đã được cải tiến lên thành 22,7 lít thay vì 21,8 lít như phiển bản trước. Với dung tích này bạn có thể được nhiều đồ dùng, vật dụng cá nhân khác. Ngoài ra, cốp xe phiên bản 150 còn được trang bị cổng sạc USB với công suất 12W, hệ thống đèn soi trong khi dòng Air Blade 125 chưa có tính năng này.

5. Trọng lượng

Trọng lượng của phiên bản Air Blade 150 là 113kg, còn phiên bản 125 là 111kg

Trọng lượng tổng thể của phiên bản Air Blade 150 là 113 kg, còn phiên bản Air Blade 125 chỉ nhẹ hơn có 2 kg là 111 kg. Lý do của sự chênh lệch này là bởi Air Blade 150cc được trang bị thêm hệ thống phanh ABS ở bánh trước.

6. Chiều cao

Chiều cao của Air Blade 125 và 150 có sự chênh nhỉnh hơn một ít, ở phiên bản 150 có chiều cao yên xe là 775 mm cao hơn bản 125 1 mm là 774 mm. Kích thước của 2 phiên bản cũng hơi khác nhau:

  • Honda Air Blade 150: 1,870 mm x 68 6mm x 1,112 mm.
  • Honda Air Blade 125: 1,870 mm x 687 mm x 1,091 mm.

7. Chắn gió

Ngoài ra, khi so sánh 2 phiên bản 125 và 150, mặt trước chắn gió của Air Blade 150 đầy đặn hơn và kèm theo đó là một ốp mão đen suốt, còn phiên bản 125 thì lại phẳng.

 

8. Lốp xe

So sánh Air Blade 125 và 150 về lốp xe

Ở cả hai phiên bản Air Blade 125 và 150 có kích thước lốp khác nhau. Lốp xe Air Blade 150 sử dụng lốp không săm 100/80-14 và 90/80-14. Trong khi đó ở phiên bản Air Blade 125 2022 vẫn lốp kích thước cũ 90/90-14 và 80/90-14. Ngoài ra, bánh sau của bản 150 được thiết kế lốp không săm khác biệt hoàn toàn so với bản 125, giúp khả năng vận hành êm ái và nhẹ nhàng hơn.

9. Thông số kỹ thuật

  Air Blade 125 Air Blade 150
Khối lượng bản thân 111 kg 113kg
Dài x Rộng x Cao 1.887 x 687 x 1.092 mm 1.870 x 686 x 1.112 mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.286 mm 1.286 mm
Độ cao yên 775 mm 775 mm
Khoảng sáng gầm xe 141 mm 125 mm
Dung tích bình xăng 4,4 lít 4,4 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau Lốp trước 80/90

Lốp sau 90/90

Lốp trước 90/80

Lốp sau 100/80

Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 124,9cm3 156,9 cm3
Tỷ số nén

 

11,0:1 12:1
Công suất tối đa

 

8,75 kW/8.500 vòng/phút 9,6 kW/8.500 vòng/phút
 

Mô-men cực đại

 

 

11,68 N.m/5.000 vòng/phút

 

13,3 N.m/5.000 vòng/phút
Dung tích nhớt máy

 

0,8 lít khi thay nhớt
0,9 lít khi rã máy
0,9 lít
Loại truyền động

 

Cơ khí, truyền động bằng đai Cơ khí, truyền động bằng đai
Mức tiêu thụ nhiên liệu

 

2,26 lít/100km  2,17 lít/100 km

10. Động cơ

Cả 2 phiên bản đều được trang bị động cơ eSP, xy lanh đơn và được làm mát bằng dung dịch
  • Phiên bản 125: Xe được trang bị động cơ eSP, xy lanh đơn và được làm mát bằng dung dịch. Tại khối động cơ này, mô men xoắn cực đại đạt 11,26 Nm tại tua máy 5,000 vòng/ phút, xe sản sinh công suất 11,26 kW tại tua máy 8,500 vòng/ phút.
  • Phiên bản 150: xe cũng được trang bị động cơ eSP, xy lanh đơn và làm mát bằng không khí. Mô men xoắn cực đại đạt 13,3 Nm tại tua máy 5,000 vòng/ phút. Khối động cơ 150, xe sản sinh công suất 12,8 kW tại tua máy 8,500 vòng/ phút.

11. Tinh năng nổi bật

Ở phiên bản Air Blade 150 xe được trang bị phanh ABS hiện đại, an toàn giúp cho người lái phần nào yên tâm hơn lúc xử lý phanh gấp, bất ngờ khi gặp tình huống. Còn Air Blade 125 chỉ được trang bị phanh đĩa cho bánh trước và phanh tang trống cho bánh sau.

Ngoài ra, trong phiên bản Air Blade 150 xe được trang bị thêm cổng sạc 12W tiện dụng. Bạn có thể sử dụng để sạc nhanh các thiết bị di động vô cùng tiện lợi.

II – Nên Mua Air Blade 125 hay 150?

Nên mua Air Blade 125 hay 150

Chọn Air Blade 125 nếu:

  • Bạn muốn một chiếc xe tay ga vừa phải, tiết kiệm xăng.
  • Chủ yếu đi trong thành phố, không cần công suất quá lớn.

Chọn Air Blade 150 nếu:

  • Bạn muốn một chiếc xe mạnh mẽ, bốc hơn khi di chuyển xa.
  • Cần hệ thống phanh ABS để an toàn hơn.

💡 Kết luận:
Nếu bạn chỉ di chuyển hàng ngày trong đô thị, Air Blade 125 là lựa chọn kinh tế hơn. Nhưng nếu bạn muốn trải nghiệm lái tốt hơn, đặc biệt khi đi đường dài, Air Blade 150 sẽ là sự đầu tư xứng đáng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *